Tổng quan về Loa array GEO M1012-I chính hãng
Loa array GEO M1012-I thể hiện sự mạnh mẽ và chân thực trong từng bản âm nhưng thiết kế bề ngoài thì hoàn toàn ngược lại. Loa array GEO M1012-I với trọng lượng chỉ 21kg nhẹ nhàng và nhỏ gọn gần như Loa array mini, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nó trong quá trình vận chuyển và setup.
Thuộc dòng loa full range 2 đường tiếng chơi được cả 3 dải âm bass, mid, treble tuy nhiên với dải âm bass nó chứng tỏ chưa sắc nét và chi tiết, vì vậy hãng đã nghiên cứu ra dòng loa array MSUB15 – loa sub bù đắp những gì mà loa line array GEO M1012-I chưa làm được.

Loa array GEO M1012-I có ưu điểm gì?
Loa line array GEO M1012-I sở hữu thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ nhờ vào thùng loa làm bằng nguyên liệu polymer đồng polymer – chất liệu nhẹ và có khả năng chống thấm nước hiệu quả. Thiết kế khối vững chắc cùng với các chốt và ray giúp các loa dễ dàng liên kết với nhau, hoặc cũng có thể đặt xuống dưới tùy vào mục đích sử dụng.
Âm thanh với khả năng phóng thích xa nhờ vào loa tép họng kèn 1,4 inch cùng hệ thống loa treo lên cao, góc phủ âm rộng 80 ° / 120 ° phục vụ lượng khán giả lên đến hàng nghìn người. Ngoài ra thiết kế lưới loa theo đường cong cũng giúp cho góc phủ âm rộng hơn.
Loa line array GEO M1012-I với khả năng tái tạo âm thanh chân thực, bass đơn 10 inch làm bằng nam châm Neo, công suất 750w, thuộc dòng loa array passive vì vậy cần lựa chọn cục đẩy công suất phù hợp để khuếch đại âm thanh ra loa.
Tham khảo thêm một số mẫu loa array thiết kế nhỏ gọn, công suất lớn, xem tại đây: https://goo.gl/eMeiTj
Thông số kỹ thuật Loa array GEO M1012-I
Frequency Response @-6 dB | 59 Hz to 20 kHz |
Sensitivity 1W@1m | 100 dB SPL Nominal |
Peak SPL@1m | 136 dB |
Vertical Dispersion | 12° |
Horizontal Dispersion | 80° / 120° |
Passive Crossover Frequency | 1.3 kHz |
Nominal Impedance | 8 Ohms |
Recommended Power | 750 Watts |
LF Component | 1 x 10” 8 Ohms long excursion Neodymium driver with PDDTM |
HF Component | 1 x 1.4” throat driver on a BEA/FEA optimized HR WavesourceTM |
Height x Width x Depth | 288mm x 531mm x 355 mm (11.3” x 20.9” x14.0”) |
Weight: Net | 21 kg (47 lbs) |
Connectors | 2 x Cable gland with 2 cores cables |
Construction | Lightweight Polyurethane Composite |
Fittings | 4 x Side handles (2 vertical + 2 horizontal) + back grip |
Front Finish | Acoustic fabric fitted from grill |
Operating temperature range | 0°C – 40 °C (32° F – 104° F) |
Storage temperature range | -20 °C – 60 °C (-4 ° F – 140° F) |
System Operation | |
Recommended powering solution | NXAMP4x2mk2 Powered TDcontroller: up to 3 x GEO M10 per channel |
Optional powering solution | NXAMP4x1 Powered TDcontroller: 1 x GEO M10 per channel |
NXAMP4x1 Powered TDcontroller (Bridged): up to 2 x GEOM10 per channel | |
NXAMP4x4 Powered TDcontroller: up to 4 x GEO M10 per channel | |
DTD TDcontroller + DTDAMP4x1.3 Power amplifier: up to 2 x GEO M10 per channel |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.