Thông tin cơ bản về loa array Wharfedale WLA-25
Loa array Wharfedale WLA-25 làm thị trường thiết bị âm thanh trao đảo kể từ khi nó ra đời, sản phẩm loa array Wharfedale WLA-25 đã làm thay đổi suy nghĩ của nhiều người về thiết bị âm thanh sân khấu mạnh mẽ thì quá khổ là điều đương nhiên. Tuy nhiên loa array Wharfedale WLA-25 lại chứng minh điều đó là hoàn toàn sai, nó thuộc dòng loa mảng treo array sức mạnh đáp ứng hàng nghìn khán giả là điều bình thường nhưng mỗi chiếc loa chỉ có trọng lượng chưa đầy 15kg.

“Compact power with sonic detail” là câu nói được các kỹ sư nước ngoài gắn cho sản phẩm này, với ý nghĩ công suất thấp nhưng mô phỏng âm thanh chi tiết. Đây chính là lý do khiến nhiều người tò mò về chất lượng âm thanh của model này và phải tìm ngay đến nó để trải nghiệm.
Đặc điểm chi tiết sản phẩm loa array Wharfedale WLA-25
Thuộc dòng loa 2 đương tiếng, là người anh em của dòng Wharfedale WLA-28 vì vậy nó cũng những điểm tương đồng với model Wharfedale WLA-28. Với SPL cao, góc phủ âm 90 ° x 10 ° nó phân tán âm thanh rộng và dài, hệ thống loa mảng này rất linh động trong cách sử dụng bởi đặc tính nhỏ gọn của nó.

Là bước đột phá trong công nghệ nghiên cứu của Wharfedale WLA-25, sử dụng nam châm Neo cho cả loa bass và loa treble, trình điều khiển nén Wharfedale Pro IRIS X mới lạ và chỉ có ở các dòng loa của hãng này, mang lại trải nghiệm tốt và hiệu quả hơn về dàn âm thanh sân khấu chuyên nghiệp.
Bộ chuyển đổi tín hiệu hoạt động mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tiêu chí chân thực và ít biến dạng của âm thanh, với IRIS X giúp tản nhiệt tốt và hạn chế nóng máy. Tuy vậy để mang lại hiệu quả âm thanh tốt nhất bạn cần chọn cục đẩy công suất, vang số, loa sub và các thiết bị đi kèm phù hợp.
>>>> Tổng hợp các mẫu loa array DB Italia bảo hành 3 năm
Thông số kỹ thuật loa array Wharfedale WLA-25
Model Name | WLA-25 |
System Type | Passive |
Configuration | Two-way |
Frequency Response (+/-3dB) | 108Hz – 18kHz |
Frequency Range (-10dB) | 108Hz – 20kHz |
Sensitivity (2.83v/1m) | HF:108dB/LF:100dB |
Calculated Maximum SPL @1m | HF:135dB/LF:127dB |
System Rated Impedance | 16Ω |
LF Transducer | |
Size | 130mm / 5” |
Voice-Coil Size | 35mm / 1.4” |
Rated Impedance | 16Ω |
LF Power (re:AES2-2012) | 2 * 60w |
HF Transducer | |
HF Driver Type | Compression Driver |
Voice-Coil Size | 44mm / 1.75” |
Exit size | 1″ |
Diaphragm Material | Titanium |
Rated Impedance | 16Ω |
HF Power (re:AES2-2012) | 40w |
Nominal Coverage (H x V) | 100° x 10° |
Power | |
System Continuous Power | 160w |
System Programme Power | 320w |
System Peak Power | 640w |
Crossover frequency | 3.7kHz |
Hardware | |
Input Connector | 2 x speakON compatible |
Integral side plate adjustable rigging 0°-10° | |
Enclosure | |
Enclosure Material | 15mm,18mm Plywood |
Finish | Rhino Black or white paint |
Grille Material | Steel |
Dimensions – unpacked | |
Height | 164.5mm / 6.47″ |
Width | 536mm / 21.10″ |
Depth | 363mm / 14.29″ |
Dimensions – packed | |
Height | 235mm / 9.25″ |
Width | 606mm / 23.85″ |
Depth | 430mm / 16.92″ |
Weight | |
Net Weight | 13kg / 28.66lbs |
Gross Weight | 15kg / 33.06lbs |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.